quân mã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân mã+
- (từ cũ) Army and horses, troops
- Tập trung quân mã
To muster the troops
- Tập trung quân mã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân mã"
Lượt xem: 556